Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
0.7% |
Các trận chưa diễn ra |
2264 |
99.3% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
43.75% |
Trận hòa |
5 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
35 |
Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 0.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Shakhtar Donetsk |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Shakhtar Donetsk |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
NK Publikum Celje, Sabah Fk Baku |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FK Aktobe Lento, Levski Sofia, Hapoel Beer Sheva, Paksi SE, Ilves Tampere |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Spartak Trnava, FK Aktobe Lento, Levski Sofia, Hapoel Beer Sheva, Paksi SE, Ilves Tampere |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
AEK Larnaca, Partizan Belgrade, Shakhtar Donetsk, FK Aktobe Lento, Levski Sofia, CFR Cluj, Hapoel Beer Sheva, Paksi SE, Ilves Tampere, Kf Prishtina |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Legia Warszawa, Shakhtar Donetsk, Levski Sofia, CFR Cluj, Hapoel Beer Sheva |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
AEK Larnaca, Partizan Belgrade, Legia Warszawa, Shakhtar Donetsk, Sheriff, Levski Sofia, CFR Cluj, Hapoel Beer Sheva, Paksi SE, Ilves Tampere |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Legia Warszawa, Hacken, Shakhtar Donetsk, Levski Sofia, CFR Cluj, Hapoel Beer Sheva |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ilves Tampere |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
NK Publikum Celje, Sabah Fk Baku |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ilves Tampere |
6 bàn |