Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C3 Europa League 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Tottenham Hotspur 23 78 13 9 Chi tiết
2 Bodo Glimt 24 58 13 29 Chi tiết
3 Viktoria Plzen 23 48 30 22 Chi tiết
4 Ajax Amsterdam 20 55 5 40 Chi tiết
5 Athletic Bilbao 17 59 12 29 Chi tiết
6 Lyon 18 50 44 6 Chi tiết
7 Lazio 18 50 28 22 Chi tiết
8 Manchester United 17 53 41 6 Chi tiết
9 Sporting Braga 16 56 19 25 Chi tiết
10 Elfsborg 17 53 12 35 Chi tiết
11 Eintr Frankfurt 14 57 14 29 Chi tiết
12 AS Roma 16 44 25 31 Chi tiết
13 Glasgow Rangers 14 50 21 29 Chi tiết
14 Steaua Bucuresti 16 44 19 38 Chi tiết
15 Olympiakos 13 46 23 31 Chi tiết
16 Twente Enschede 13 46 31 23 Chi tiết
17 Real Sociedad 14 43 21 36 Chi tiết
18 Anderlecht 15 40 20 40 Chi tiết
19 Maccabi Tel Aviv 17 35 0 65 Chi tiết
20 AZ Alkmaar 16 31 19 50 Chi tiết
21 Ferencvarosi TC 12 42 17 42 Chi tiết
22 PAOK Saloniki 12 42 8 50 Chi tiết
23 St Gilloise 10 40 20 40 Chi tiết
24 Fenerbahce 17 24 47 29 Chi tiết
25 Besiktas 10 40 10 50 Chi tiết
26 Rigas Futbola Skola 12 33 17 50 Chi tiết
27 Rapid Wien 6 67 17 17 Chi tiết
28 Galatasaray 10 30 50 20 Chi tiết
29 Midtjylland 10 30 20 50 Chi tiết
30 Molde 6 50 0 50 Chi tiết
31 Porto 11 27 27 45 Chi tiết
32 Panathinaikos 4 75 0 25 Chi tiết
33 Hoffenheim 10 20 30 50 Chi tiết
34 Ludogorets Razgrad 10 20 40 40 Chi tiết
35 Cercle Brugge 4 50 25 25 Chi tiết
36 Trabzonspor 4 50 0 50 Chi tiết
37 Wisla Krakow 4 50 0 50 Chi tiết
38 Qarabag 9 11 0 89 Chi tiết
39 Malmo FF 12 8 17 75 Chi tiết
40 Dynamo Kyiv 8 13 13 75 Chi tiết
41 Slavia Praha 8 13 25 63 Chi tiết
42 APOEL Nicosia 2 50 0 50 Chi tiết
43 Lincoln City 2 50 0 50 Chi tiết
44 Dinamo Minsk 4 25 0 75 Chi tiết
45 NK Publikum Celje 2 50 0 50 Chi tiết
46 Lugano 4 25 25 50 Chi tiết
47 Partizan Belgrade 2 50 0 50 Chi tiết
48 Borac Banja Luka 4 25 50 25 Chi tiết
49 Sheriff 4 25 0 75 Chi tiết
50 MFK Ruzomberok 4 25 0 75 Chi tiết
51 Corvinul Hunedoara 4 25 25 50 Chi tiết
52 Silkeborg IF 2 50 0 50 Chi tiết
53 Botev Plovdiv 4 25 25 50 Chi tiết
54 Cs Petrocub 4 25 25 50 Chi tiết
55 Shamrock Rovers 4 25 0 75 Chi tiết
56 Paksi SE 2 50 0 50 Chi tiết
57 Tobol Kostanai 2 50 0 50 Chi tiết
58 NK Rijeka 4 25 50 25 Chi tiết
59 Zira 2 50 0 50 Chi tiết
60 Ki Klaksvik 2 50 0 50 Chi tiết
61 Nice 8 0 38 63 Chi tiết
62 Jagiellonia Bialystok 2 0 0 100 Chi tiết
63 Backa Topola 2 0 0 100 Chi tiết
64 Hearts 2 0 0 100 Chi tiết
65 LASK Linz 2 0 50 50 Chi tiết
66 Servette 2 0 50 50 Chi tiết
67 UE Santa Coloma 2 0 0 100 Chi tiết
68 Kryvbas 2 0 0 100 Chi tiết
69 The New Saints 2 0 50 50 Chi tiết
70 Vojvodina 2 0 0 100 Chi tiết
71 NK Maribor 2 0 50 50 Chi tiết
72 AEP Paphos 2 0 0 100 Chi tiết
73 Baltija Panevezys 2 0 0 100 Chi tiết
74 Kf Llapi 2 0 0 100 Chi tiết
75 Maccabi Petah Tikva FC 2 0 0 100 Chi tiết
76 Kilmarnock 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 02/06/2025 02:07
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác