Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Citizen | 34 | 82 | 12 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Central Western District RSA | 22 | 77 | 14 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Hoi King Sa | 22 | 68 | 0 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Tai Chung | 22 | 50 | 9 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | 3 Sing | 20 | 55 | 20 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | South China | 35 | 29 | 20 | 51 | Chi tiết | ||||
7 | Yuen Long | 25 | 36 | 24 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Eastern District Sa | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Sham Shui Po | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Shatin Sports | 19 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
11 | Tuen Mun Progoal | 31 | 10 | 10 | 81 | Chi tiết | ||||
12 | Wing Yee Ft | 18 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Wofoo Social Enterprises | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |