Thông tin đội bóng Ards | |
Thành lập | |
Quốc gia | Bắc Ireland |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
26/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Annagh United Ards (Hòa) |
u |
||||
19/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Ards (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.83 0.98 |
2.45 2.38 3.5 |
12/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Limavady United (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3 2 3.6 |
05/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Harland Wolff Welders (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.9 2.05 3.5 |
02/04/2025 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Ards (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.61 4.2 3.9 |
29/03/2025 02:45 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Ards Cliftonville (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
6.25 1.4 4.5 |
22/03/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Ballyclare Comrades (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3 u |
0.8 1 |
1.62 4 4 |
19/03/2025 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Ards (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
2.7 2.2 3.4 |
15/03/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Ards (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.42 6 4.2 |
08/03/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Annagh United (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.6 2.3 3.4 |
05/03/2025 03:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newry City Ards (Hòa) |
u |
||||
01/03/2025 22:00 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Ards Loughgall (Hòa) |
u |
||||
22/02/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Newington (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.4 6 4.33 |
15/02/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Limavady United Ards (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.73 3.5 4 |
08/02/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Bangor City FC (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3 u |
0.8 1 |
4 1.62 4 |
01/02/2025 22:00 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Moyola Park Ards (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
4.5 1.5 4.5 |
25/01/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United Ards (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
2.45 2.38 3.5 |
18/01/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Armagh City (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.3 2.6 3.4 |
11/01/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Ards (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.8 1 |
2.2 2.75 3.4 |
04/01/2025 22:00 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Ballymena United Ards (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.45 4.75 4.5 |
31/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Dundela (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.93 0.88 |
2.4 2.5 3.4 |
26/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Ards (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.45 5.25 4.33 |
21/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Annagh United Ards (Hòa) |
u |
||||
14/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Newry City (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.62 3.8 4.33 |
07/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Ballinamallard United (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.8 3.4 3.75 |
30/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Ards (Hòa) |
u |
||||
23/11/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Limavady United (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.25 2.4 4 |
16/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Ards (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.15 2.8 3.5 |
09/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Ballyclare Comrades (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
2.15 2.7 3.6 |
06/11/2024 02:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Ballymena United Ards (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.38 6 4.75 |