Thông tin đội bóng Ipswich Knights Sc | |
Thành lập | |
Quốc gia | Úc |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
28/06/2025 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Pine Ipswich Knights Sc (Hòa) |
u |
||||
24/06/2025 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc Centenary Stormers (Hòa) |
2.5 |
0.88 0.93 |
4 u |
0.85 0.95 |
1.14 11 8 |
21/06/2025 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ac Carina Ipswich Knights Sc (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
4 u |
0.9 0.9 |
1.85 3.1 3.9 |
18/06/2025 17:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc North Brisbane (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
3.75 u |
0.85 0.95 |
1.38 5.25 5 |
15/06/2025 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Centenary Stormers Ipswich Knights Sc (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3.75 u |
0.85 0.95 |
3.8 1.62 4.33 |
07/06/2025 15:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Ipswich Knights Sc (Hòa) |
1.75 |
0.95 0.85 |
4.25 u |
0.9 0.9 |
1.33 5.5 5.5 |
03/06/2025 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc Mount Gravatt (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
4 u |
0.85 0.95 |
2.05 2.63 4.1 |
01/06/2025 12:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
4.25 u |
0.9 0.9 |
2.2 2.4 4.33 |
28/05/2025 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Ipswich Knights Sc (Hòa) |
u |
||||
25/05/2025 12:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc Virginia United (Hòa) |
2.25 |
0.98 0.83 |
5 u |
0.95 0.85 |
8.5 1.22 7 |
17/05/2025 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Springfield United Ipswich Knights Sc (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
4.25 u |
0.9 0.9 |
1.53 4 4.75 |
14/05/2025 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | University of Queensland Ipswich Knights Sc (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3.75 u |
0.83 0.98 |
2.63 2.2 3.6 |
11/05/2025 12:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc Yeronga Eagles (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
4 u |
0.9 0.9 |
2.25 2.5 3.75 |
02/05/2025 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Bayside United Ipswich Knights Sc (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
4.5 u |
0.9 0.9 |
3.1 1.73 4.5 |
27/04/2025 12:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc North Brisbane (Hòa) |
u |
||||
12/04/2025 16:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | University of Queensland Ipswich Knights Sc (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
4 u |
0.9 0.9 |
1.67 3.2 5 |
30/03/2025 13:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc North Pine (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
4.5 u |
0.95 0.85 |
2.2 2.38 4.1 |
22/03/2025 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc Ac Carina (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
2.8 1.95 4 |
22/03/2025 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ac Carina Ipswich Knights Sc (Hòa) |
u |
||||
16/03/2025 12:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc Centenary Stormers (Hòa) |
u |
||||
08/03/2025 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Ipswich Knights Sc (Hòa) |
u |
||||
02/03/2025 12:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc Newmarket Sfc (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
4 u |
0.9 0.9 |
4 1.57 4.33 |
22/02/2025 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Ipswich Knights Sc (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
4 u |
0.9 0.9 |
3.1 1.8 4.33 |
20/08/2022 16:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Magpies Crusaders Ipswich Knights Sc (Hòa) |
2 |
0.96 0.77 |
4 u |
0.80 0.92 |
1.19 8.50 7.00 |
13/08/2022 15:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich Knights Sc Brisbane Strikers (Hòa) |
1 |
1.00 0.84 |
3.5-4 u |
0.98 0.84 |
4.45 1.53 4.15 |
07/08/2022 12:15 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich Knights Sc SWQ Thunder (Hòa) |
1-1.5 |
0.83 0.92 |
3.5 u |
0.87 0.87 |
5.00 1.49 4.80 |
30/07/2022 15:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Caboolture Ipswich Knights Sc (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
3 u |
0.77 0.96 |
2.35 2.35 4.10 |
24/07/2022 12:15 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich Knights Sc Redlands United FC (Hòa) |
2-2.5 |
0.89 0.85 |
4 u |
0.92 0.90 |
8.50 1.19 8.00 |
09/07/2022 15:15 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Rochedale Rovers Ipswich Knights Sc (Hòa) |
2.5-3 |
0.64 1.25 |
4.5 u |
0.82 1.00 |
|
03/07/2022 12:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich Knights Sc Southside Eagles (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.92 |
3.5 u |
0.87 0.87 |
3.05 2.00 3.90 |