Thông tin đội bóng National Bank Of Egypt Sc | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ai Cập |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
29/05/2025 00:00 |
Ai Cập | Petrojet National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
3.8 1.95 3.25 |
25/05/2025 00:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc EL Masry (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.38 3 3 |
18/05/2025 00:00 |
Ai Cập | Al Ahly National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.48 6.5 3.9 |
14/05/2025 00:00 |
Ai Cập | Haras El Hedoud National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
6 1.53 3.7 |
10/05/2025 00:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Pyramids (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
4.33 1.75 3.4 |
06/05/2025 00:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc El Zamalek (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2 u |
0.78 1.03 |
3.5 2.05 3.1 |
01/05/2025 21:00 |
Ai Cập | Ceramica Cleopatra National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.25 3.2 3.1 |
29/03/2025 02:30 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Pyramids (Hòa) |
u |
||||
29/03/2025 02:30 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | Pyramids National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.7 4.5 3.5 |
16/03/2025 02:30 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | Ghazl El Mahallah National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
1 0.8 |
3.4 2.05 3 |
13/03/2025 02:30 |
Ai Cập | Pharco National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.97 |
1.75 u |
0.77 1.02 |
3.4 2.3 2.8 |
08/03/2025 02:30 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc EL Masry (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2 u |
1 0.8 |
3.2 2.25 2.8 |
04/03/2025 02:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Haras El Hedoud (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.75 |
1.75 u |
0.77 1.02 |
2.05 4 2.87 |
27/02/2025 21:00 |
Ai Cập | Tala Al Jaish National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
1.75 u |
1.03 0.78 |
2.8 3.1 2.4 |
22/02/2025 00:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Ittihad Alexandria (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
1.75 u |
0.95 0.85 |
2.1 4 2.8 |
16/02/2025 21:00 |
Ai Cập | Smouha SC National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.6 3 2.7 |
13/02/2025 00:00 |
Ai Cập | EL Masry National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2 u |
1 0.8 |
2.05 3.7 2.8 |
09/02/2025 00:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Zed (Hòa) |
0.25 |
1.08 0.73 |
1.75 u |
0.83 0.98 |
2.4 3 2.75 |
01/02/2025 21:00 |
Ai Cập | Enppi National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
1.75 u |
0.83 0.98 |
3 2.35 2.8 |
28/01/2025 21:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Petrojet (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.2 3.2 2.9 |
28/01/2025 21:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc El Terasanah (Hòa) |
u |
||||
21/01/2025 21:00 |
Ai Cập | El Gounah National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0 |
0.73 1.08 |
1.75 u |
0.93 0.88 |
2.6 3.2 2.55 |
11/01/2025 21:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc El Ismaily (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
1 0.8 |
1.8 4.75 2.9 |
04/01/2025 19:30 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Asyut Petroleum (Hòa) |
1.25 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.8 1 |
1.45 6.25 3.8 |
02/01/2025 01:00 |
Ai Cập | Ghazl El Mahallah National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0 |
1.07 0.72 |
1.75 u |
0.9 0.9 |
3.2 2.62 2.5 |
26/12/2024 22:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Ceramica Cleopatra (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.88 2.55 2.7 |
20/12/2024 22:00 |
Ai Cập | Modern Future National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2 u |
1.03 0.78 |
2.7 2.6 3 |
01/12/2024 22:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Al Ahly (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
5.75 1.5 3.7 |
22/11/2024 22:00 |
Ai Cập | Pyramids National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.42 7.5 4 |
09/11/2024 22:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Pharco (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.95 3.7 3 |