Thông tin đội bóng Orgryte | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | http://fotboll.ois.se/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
22/06/2025 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Kalmar FF Orgryte (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.57 5.75 3.7 |
15/06/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Orgryte (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.8 2.35 3.3 |
31/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Trelleborgs FF (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.9 4 3.5 |
27/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Umea FC Orgryte (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.88 0.93 |
4.1 1.7 4.2 |
22/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Sandvikens IF (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
1 0.8 |
2.05 3.2 3.75 |
17/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Varbergs BoIS FC (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.4 2.63 3.5 |
13/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Orgryte (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.7 4.5 3.8 |
04/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Falkenbergs FF (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
2.45 2.75 3.5 |
26/04/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Orgryte (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.3 2.8 3.5 |
19/04/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Orebro (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.95 3.3 3.6 |
12/04/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte GIF Sundsvall (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.75 4 3.7 |
09/04/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK Orgryte (Hòa) |
1 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.6 5.25 4 |
29/03/2025 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Utsiktens BK (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.75 3.7 3.6 |
15/03/2025 22:00 |
Giao Hữu | Orgryte Stabaek (Hòa) |
u |
||||
01/03/2025 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Orgryte IK Brage (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
2.25 2.8 3.2 |
23/02/2025 23:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Brommapojkarna Orgryte (Hòa) |
u |
||||
16/02/2025 21:15 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Elfsborg Orgryte (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.33 10 4.75 |
02/02/2025 20:00 |
Giao Hữu | Orgryte Osters IF (Hòa) |
u |
||||
21/11/2024 23:00 |
Giao Hữu | Orgryte Torslanda IK (Hòa) |
u |
||||
09/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Orgryte (Hòa) |
1 |
0.9 0.95 |
3 u |
1.05 0.8 |
1.55 5.75 4.33 |
05/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Ostersunds FK (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
3.2 2.05 3.2 |
26/10/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | GIF Sundsvall Orgryte (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
2.5 2.6 3.5 |
19/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Sandvikens IF (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
3 u |
0.83 1.03 |
3.1 2.1 3.8 |
06/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Orgryte (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2.3 2.88 3.5 |
28/09/2024 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Varbergs BoIS FC (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
3 u |
1.03 0.83 |
2.1 3.2 3.6 |
25/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Orgryte (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
2.25 2.7 3.6 |
20/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Landskrona BoIS (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.85 1 |
3 2.2 3.4 |
15/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF Orgryte (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
2.6 2.4 3.5 |
01/09/2024 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Orgryte (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
3 u |
1.05 0.8 |
1.62 4.33 3.75 |
27/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Degerfors IF (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
2.9 2.35 3.4 |