Thông tin đội bóng Redcliffe Pcyc | |
Thành lập | |
Quốc gia | Úc |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
24/06/2025 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Bayside United Redcliffe Pcyc (Hòa) |
2.5 |
0.88 0.93 |
4.75 u |
0.9 0.9 |
9 1.18 6.5 |
21/06/2025 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Yeronga Eagles Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
4.25 u |
0.85 0.95 |
2.05 2.7 3.9 |
14/06/2025 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Bayside United (Hòa) |
3.25 |
0.9 0.9 |
5 u |
0.9 0.9 |
1.1 15 9 |
12/06/2025 16:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Springfield United Redcliffe Pcyc (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
4 u |
0.85 0.95 |
1.6 3.9 4.33 |
08/06/2025 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc University of Queensland (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.82 |
3.75 u |
0.82 0.97 |
2.1 2.55 4 |
03/06/2025 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc North Brisbane (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
4 u |
0.95 0.85 |
1.73 3.4 4 |
01/06/2025 12:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
4.25 u |
0.9 0.9 |
2.2 2.4 4.33 |
23/05/2025 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Pine Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
4 u |
0.8 1 |
1.8 3.2 4.1 |
17/05/2025 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ac Carina Redcliffe Pcyc (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
4 u |
0.83 0.98 |
1.6 3.9 4.5 |
14/05/2025 15:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Brisbane Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
4 u |
0.82 0.97 |
2.8 1.95 3.9 |
11/05/2025 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Centenary Stormers Redcliffe Pcyc (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
4.25 u |
0.9 0.9 |
4.5 1.5 4.5 |
03/05/2025 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Mount Gravatt (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
4.25 u |
0.98 0.83 |
2.45 2.25 3.9 |
27/04/2025 15:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Newmarket Sfc (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
4 u |
0.83 0.98 |
2.3 2.25 4.33 |
04/04/2025 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Virginia United (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
4 u |
0.9 0.9 |
3.1 1.83 4 |
29/03/2025 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Springfield United Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
4.25 u |
0.95 0.85 |
1.8 3.1 4.33 |
22/03/2025 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Yeronga Eagles (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
4.25 u |
0.85 0.95 |
1.95 2.88 4 |
15/03/2025 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Bayside United Redcliffe Pcyc (Hòa) |
u |
||||
08/03/2025 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Brisbane Redcliffe Pcyc (Hòa) |
u |
||||
01/03/2025 16:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | University of Queensland Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
4 u |
0.98 0.83 |
1.73 3.4 4.2 |
22/02/2025 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Ipswich Knights Sc (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
4 u |
0.9 0.9 |
3.1 1.8 4.33 |
30/08/2024 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Virginia United (Hòa) |
0.5 |
0.72 0.8 |
4.25 u |
0.86 0.67 |
3.05 1.87 3.7 |
24/08/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc North Brisbane (Hòa) |
1 |
0.7 0.82 |
3.75 u |
0.67 0.86 |
1.47 4.4 4.4 |
18/08/2024 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3.75 u |
0.9 0.9 |
1.83 3.1 4 |
10/08/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Western Spirit (Hòa) |
2.5 |
0.76 0.76 |
4.25 u |
0.76 0.76 |
1.06 15 8 |
03/08/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Centenary Stormers Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0 |
0.67 0.86 |
3.75 u |
0.67 0.86 |
2.2 2.45 3.7 |
28/07/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Redcliffe Pcyc (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
4 u |
0.9 0.9 |
4.5 1.5 4.5 |
21/07/2024 13:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Brisbane Knights Redcliffe Pcyc (Hòa) |
3 |
0.69 0.88 |
4.25 u |
0.78 0.78 |
1.04 26 13 |
13/07/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Virginia United (Hòa) |
0.5 |
0.71 0.81 |
4.25 u |
0.76 0.76 |
2.85 1.86 4 |
05/07/2024 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Pine Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.5 |
0.76 0.76 |
3.5 u |
0.72 0.81 |
3.15 1.79 3.9 |
22/06/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc University of Queensland (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
3.75 u |
0.95 0.85 |
3.4 1.67 4.5 |