Thông tin đội bóng Roskilde | |
Thành lập | 1906-8-6 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Roskilde Boldklub af 1906 |
Website | http://www.fc-roskilde.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
10/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.75 2.2 3.8 |
04/05/2025 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Roskilde (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
2.1 3.1 3.6 |
26/04/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Vendsyssel (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.2 2.1 3.5 |
20/04/2025 19:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Roskilde (Hòa) |
1.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.45 6.25 4.5 |
17/04/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.45 2.63 3.5 |
12/04/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Roskilde (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.85 4.2 3.4 |
05/04/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde B93 Copenhagen (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.75 u |
1 0.85 |
2.05 3.25 3.6 |
30/03/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Roskilde (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.75 4.33 3.7 |
15/03/2025 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Roskilde (Hòa) |
0 |
0.78 1.1 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.4 2.8 3.3 |
09/03/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Vendsyssel (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
1 0.85 |
3.1 2.15 3.5 |
01/03/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Hillerod Fodbold (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
4 1.85 3.5 |
23/02/2025 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Roskilde (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.95 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.3 8.5 5.5 |
17/02/2025 20:30 |
Giao Hữu | Elite 3000 Helsingor Roskilde (Hòa) |
u |
||||
01/02/2025 18:00 |
Giao Hữu | BK Frem Roskilde (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.6 2.15 3.8 |
25/01/2025 17:00 |
Giao Hữu | Fremad Amager Roskilde (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.4 2.4 3.6 |
17/01/2025 23:30 |
Giao Hữu | Mjallby AIF Roskilde (Hòa) |
u |
||||
30/11/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Fredericia (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.93 0.93 |
3.9 1.75 3.9 |
23/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Roskilde (Hòa) |
1 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.5 6 4.1 |
10/11/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Roskilde (Hòa) |
1 |
1.03 0.83 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.57 5 4.2 |
02/11/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Kolding IF (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
4.5 1.7 3.9 |
26/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Roskilde (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.93 0.93 |
2.55 2.6 3.5 |
18/10/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Odense BK (Hòa) |
1.5 |
0.85 1 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
7 1.33 5.25 |
04/10/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Roskilde (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.95 0.9 |
1.66 4.33 4 |
29/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
1 |
0.85 1 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
1.5 5 4.33 |
25/09/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Roskilde Silkeborg IF (Hòa) |
1.5 |
0.87 0.92 |
3.25 u |
0.94 0.84 |
8 1.32 5 |
22/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Roskilde (Hòa) |
1.75 |
0.88 0.98 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
1.25 9 6 |
14/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Hvidovre IF (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
1 0.85 |
4.2 1.8 3.8 |
03/09/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vanlose If Roskilde (Hòa) |
2 |
0.81 1 |
3.5 u |
0.99 0.82 |
9 1.2 7 |
31/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Esbjerg FB (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.9 0.95 |
3.6 1.83 3.6 |
25/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Roskilde (Hòa) |
1.5 |
1 0.85 |
3 u |
0.9 0.95 |
1.33 8.5 4.75 |