Thông tin đội bóng Taby | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/06/2025 00:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Taby Kungsangens If (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
3.5 u |
1 0.8 |
2.1 2.6 4 |
15/06/2025 21:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ifk Osterakers Taby (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
1 0.8 |
3 1.85 4.33 |
12/06/2025 00:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Taby Arlanda (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
4.2 1.67 3.6 |
08/06/2025 21:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Jarfalla Taby (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
3 u |
0.8 1 |
1.57 4.5 3.8 |
31/05/2025 21:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Taby Nacka Iliria (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
3.5 u |
1 0.8 |
2.6 2.05 4.1 |
24/05/2025 21:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Korsnas IF FK Taby (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
4.5 1.57 4 |
10/05/2025 17:30 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Gute Taby (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
2 2.8 4 |
03/05/2025 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Taby Viggbyholms (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.88 0.93 |
2.1 2.6 3.9 |
26/04/2025 18:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Taby Falu Bs (Hòa) |
u |
||||
20/04/2025 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Skiljebo SK Taby (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.8 1 |
2.6 2.1 4 |
12/04/2025 21:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Taby Ytterhogdal Ik (Hòa) |
u |
||||
05/04/2025 22:30 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Sunnersta AIF Taby (Hòa) |
u |
||||
30/03/2025 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Taby Ik Franke (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.8 1 |
1.67 4 3.75 |
23/03/2025 00:00 |
Giao Hữu | IF Sylvia Taby (Hòa) |
u |
||||
09/11/2024 19:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Taby Fbk Karlstad (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
3.3 1.83 4.1 |
03/11/2024 22:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Hammarby Tff Taby (Hòa) |
u |
||||
27/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Taby Vasalunds IF (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
3 u |
0.93 0.88 |
3.6 1.75 3.75 |
20/10/2024 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Umea FC Taby (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
1.3 7.5 5 |
13/10/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Taby Pitea If (Hòa) |
u |
||||
05/10/2024 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Orebro Syrianska If Taby (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
2 3.1 3.5 |
28/09/2024 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Taby Assyriska FF (Hòa) |
u |
2.88 2.05 3.6 |
|||
22/09/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Karlstad BK Taby (Hòa) |
u |
||||
14/09/2024 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Taby Stockholm Internazionale (Hòa) |
u |
||||
07/09/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Karlbergs BK Taby (Hòa) |
u |
||||
31/08/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Taby Friska Viljor (Hòa) |
u |
||||
27/08/2024 00:30 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Taby Ifk Stocksund (Hòa) |
u |
||||
22/08/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Taby IK Oddevold (Hòa) |
1 |
0.98 0.86 |
3.5 u |
0.84 0.98 |
4.5 1.5 4.5 |
17/08/2024 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | AFC United Taby (Hòa) |
u |
||||
10/08/2024 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Sollentuna United FF Taby (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 21:00 |
Giao Hữu | Taby Haninge (Hòa) |
u |