Thông tin đội bóng V-Varen Nagasaki | |
Thành lập | 2005 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | 长崎县谏早市多良见町市布1558 |
Website | http://www.v-varen.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
22/06/2025 11:35 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.1 2.15 3.5 |
15/06/2025 15:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Omiya Ardija (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.3 2.8 3.5 |
11/06/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Tsukuba University (Hòa) |
u |
||||
31/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.75 2.45 3.25 |
25/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki JEF United Ichihara (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
2.2 2.88 3.7 |
18/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.8 1 |
3.1 2.3 3.2 |
11/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Yamagata Montedio (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2 3.1 3.8 |
06/05/2025 11:55 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1 0.8 |
3.4 2.15 3.25 |
03/05/2025 14:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Ehime FC (Hòa) |
1 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.57 5.25 4.1 |
29/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.85 1 |
2.88 2.25 3.7 |
25/04/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.9 3.9 3.6 |
19/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
3.6 2 3.4 |
13/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Sagan Tosu (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.8 4 3.7 |
09/04/2025 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Shonan Bellmare (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
3 2.25 3.3 |
06/04/2025 11:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Imabari FC V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.6 2.55 3.4 |
30/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Fujieda Myfc V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
1 0.85 |
4.2 1.8 3.7 |
26/03/2025 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
5.5 1.6 3.3 |
23/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Blaublitz Akita (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.8 4.1 3.6 |
15/03/2025 14:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Tokushima Vortis (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.1 3.3 3.4 |
08/03/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.88 2.3 3.4 |
01/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Jubilo Iwata (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.25 3 3.3 |
23/02/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3.4 2.05 3.5 |
15/02/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2 3.6 3.5 |
01/12/2024 11:05 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
1 0.85 |
2.2 3.2 3.4 |
10/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Ehime FC (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.98 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
1.42 6 4.75 |
03/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
3 u |
0.98 0.88 |
2 3.4 3.6 |
27/10/2024 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Kagoshima United (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.67 4.5 3.9 |
20/10/2024 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.75 2.4 3.4 |
06/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Oita Trinita (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.9 3.75 3.6 |
29/09/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.25 3.1 3.3 |