Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 2 Israel | 01/05/2012 | Hapoel Natzrat Illit | 3-1 | Maccabi Beer Sheva | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Israel | 09/01/2012 | Hapoel Natzrat Illit | 3-2 | Maccabi Beer Sheva | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Israel | 10/09/2011 | Maccabi Beer Sheva | 1-0 | Hapoel Natzrat Illit | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Israel | 14/05/2011 | Maccabi Beer Sheva | 0-0 | Hapoel Natzrat Illit | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Israel | 18/02/2011 | Hapoel Natzrat Illit | 4-0 | Maccabi Beer Sheva | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Israel | 01/11/2010 | Maccabi Beer Sheva | 2-2 | Hapoel Natzrat Illit | 0.25 | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Israel | 10/04/2010 | Hapoel Natzrat Illit | 1-0 | Maccabi Beer Sheva | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Israel | 28/12/2009 | Maccabi Beer Sheva | 3-1 | Hapoel Natzrat Illit | 0 | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 8 trận đối đầu: Maccabi Beer Sheva: 6 thắng (75%), 2 hòa (25%), 0 thua (0%) Kết quả Kèo Châu Á: 8 trận đối đầu: Maccabi Beer Sheva: 6 thắng kèo (75%), 1 hòa kèo (13%), 1 thua kèo (13%)
8 trận đối đầu: 5 TÀI, 3 XỈU, 3 1/2 H TÀI, 5 1/2H XỈU |