Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Nhật Bản JFL | 21/09/2013 | Ryukyu | 3-1 | Mio Biwako Shiga | 0.75 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 07/04/2013 | Mio Biwako Shiga | 4-1 | Ryukyu | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Nhật Bản JFL | 18/11/2012 | Ryukyu | 4-1 | Mio Biwako Shiga | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Nhật Bản JFL | 18/03/2012 | Mio Biwako Shiga | 2-2 | Ryukyu | 0.25 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Nhật Bản JFL | 11/12/2011 | Ryukyu | 1-4 | Mio Biwako Shiga | 0.75 | Thua kèo | Trên | 1-2 | Trên |
Nhật Bản JFL | 11/09/2010 | Mio Biwako Shiga | 2-1 | Ryukyu | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Nhật Bản JFL | 06/06/2010 | Ryukyu | 4-1 | Mio Biwako Shiga | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 3-1 | Trên |
Nhật Bản JFL | 19/07/2009 | Ryukyu | 1-0 | Mio Biwako Shiga | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 25/04/2009 | Mio Biwako Shiga | 1-2 | Ryukyu | 0.5 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 9 trận đối đầu: Mio Biwako Shiga: 6 thắng (67%), 1 hòa (11%), 2 thua (22%) Kết quả Kèo Châu Á: 9 trận đối đầu: Mio Biwako Shiga: 6 thắng kèo (67%), 0 hòa kèo (0%), 3 thua kèo (33%)
9 trận đối đầu: 8 TÀI, 1 XỈU, 9 1/2 H TÀI, 0 1/2H XỈU |