Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng nhất Bỉ | 27/04/2014 | Brussels | 1-3 | Tubize | 0 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Hạng nhất Bỉ | 24/11/2013 | Tubize | 1-1 | Brussels | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 1-1 | Trên |
Hạng 2 Bỉ | 04/04/2013 | Brussels | 0-1 | Tubize | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Bỉ | 15/09/2012 | Tubize | 3-0 | Brussels | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Bỉ | 15/04/2012 | Brussels | 4-0 | Tubize | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng 2 Bỉ | 15/12/2011 | Tubize | 2-0 | Brussels | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Bỉ | 23/01/2011 | Tubize | 3-2 | Brussels | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Hạng 2 Bỉ | 19/09/2010 | Brussels | 1-1 | Tubize | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Bỉ | 02/05/2010 | Tubize | 2-2 | Brussels | Hòa | Trên | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Bỉ | 03/02/2010 | Brussels | 2-1 | Tubize | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Tubize: 5 thắng (50%), 3 hòa (30%), 2 thua (20%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Tubize: 5 thắng kèo (50%), 1 hòa kèo (10%), 4 thua kèo (40%)
10 trận đối đầu: 6 TÀI, 4 XỈU, 8 1/2 H TÀI, 2 1/2H XỈU |