Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | HIFK | 5 | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
2 | KTP Kotka | 4 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
3 | HJK Helsinki | 10 | 10 | 7 | 5 | 1 | 4 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
4 | SJK Seinajoki | 10 | 10 | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | IFK Mariehamn | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | RoPS Rovaniemi | 10 | 10 | 3 | 5 | 1 | 4 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Ilves Tampere | 7 | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 42.86% | Chi tiết |
8 | Lahti | 7 | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
9 | VPS Vaasa | 8 | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 0 | 37.50% | Chi tiết |
10 | PK-35 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Ps Kemi | 4 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
12 | KuPS | 5 | 5 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20.00% | Chi tiết |
13 | Jaro | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Inter Turku | 5 | 5 | 2 | 0 | 2 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 14 | 27.45% |
Hòa | 18 | 35.29% |
Đội khách thắng kèo | 19 | 37.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | HIFK | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jaro,Inter Turku | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | SJK Seinajoki,PK-35 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ilves Tampere,Jaro,Inter Turku | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | SJK Seinajoki,PK-35 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ilves Tampere,Jaro,Inter Turku | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | PK-35 | 66.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |