Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Mashal Muborak | 4 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Shurtan Guzor | 4 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Obod Tashkent | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
4 | Sogdiana Jizak | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Nbu Osiyo | 4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Bunyodkor 2 | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | OTMK Olmaliq | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Pakhtakor Ii | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Andijon | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Navbahor Namangan | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Uz Dong Joo Andijon | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Lokomotiv Bfk | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Lokomotiv Tashkent | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Pakhtakor Tashkent | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 15 | 48.39% |
Hòa | 6 | 19.35% |
Đội khách thắng kèo | 10 | 32.26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Mashal Muborak,Shurtan Guzor | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Uz Dong Joo Andijon,Lokomotiv Bfk,Lokomotiv Tashkent,Pakhtakor Tashkent | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Mashal Muborak,Shurtan Guzor,Nbu Osiyo,Navbahor Namangan | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sogdiana Jizak,Kuruvchi Bunyodkor,OTMK Olmaliq,Andijon,Kuruvchi Kokand Qoqon,Uz Dong Joo Andijon,Lokomotiv Bfk,Lokomotiv Tashkent,Pakhtakor Tashkent | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Mashal Muborak,Shurtan Guzor,Nbu Osiyo,Navbahor Namangan | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sogdiana Jizak,Kuruvchi Bunyodkor,OTMK Olmaliq,Andijon,Kuruvchi Kokand Qoqon,Uz Dong Joo Andijon,Lokomotiv Bfk,Lokomotiv Tashkent,Pakhtakor Tashkent | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kuruvchi Kokand Qoqon | 75.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |