Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FK Sutjeska Niksic | 5 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Arsenal Tivat | 5 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Jedinstvo Bijelo Polje | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Iskra Danilovgrad | 4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Mladost Podgorica | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Rudar Pljevlja | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Mornar | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Decic Tuzi | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 25.00% | Chi tiết |
9 | Jezero Plav | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Ofk Mladost Dg | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Bokelj Kotor | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Kom Podgorica | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Ofk Igalo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Zeta | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
15 | OFK Petrovac | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
16 | FK Buducnost Podgorica | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 7 | 33.33% |
Hòa | 8 | 38.1% |
Đội khách thắng kèo | 6 | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FK Sutjeska Niksic,Arsenal Tivat | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jezero Plav,Ofk Mladost Dg,Bokelj Kotor,Kom Podgorica,Ofk Igalo,Zeta,OFK Petrovac,FK Buducnost Podgorica | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Arsenal Tivat,Iskra Danilovgrad,Rudar Pljevlja | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bokelj Kotor,Kom Podgorica,Zeta | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Arsenal Tivat,Iskra Danilovgrad,Rudar Pljevlja | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bokelj Kotor,Kom Podgorica,Zeta | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Buducnost Podgorica | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |