Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Necaxa | 38 | 38 | 5 | 21 | 7 | 10 | 11 | 55.26% | Chi tiết |
2 | Celaya | 32 | 32 | 5 | 17 | 4 | 11 | 6 | 53.13% | Chi tiết |
3 | Lobos Buap | 32 | 32 | 10 | 16 | 2 | 14 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Leones Univ Guadalajara | 32 | 32 | 7 | 16 | 4 | 12 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | CF Atlante | 40 | 40 | 9 | 19 | 5 | 16 | 3 | 47.50% | Chi tiết |
6 | Mineros De Zacatecas | 40 | 40 | 7 | 18 | 10 | 12 | 6 | 45.00% | Chi tiết |
7 | Cafetaleros De Tapachula | 34 | 34 | 0 | 15 | 6 | 13 | 2 | 44.12% | Chi tiết |
8 | Cf Indios De Ciudad Juarez | 38 | 38 | 0 | 16 | 12 | 10 | 6 | 42.11% | Chi tiết |
9 | Alebrijes De Oaxaca | 32 | 32 | 7 | 13 | 8 | 11 | 2 | 40.63% | Chi tiết |
10 | Murcielagos | 32 | 32 | 0 | 12 | 5 | 15 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
11 | Atletico San Luis | 30 | 30 | 6 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
12 | Deportivo Tepic | 30 | 30 | 4 | 11 | 7 | 12 | -1 | 36.67% | Chi tiết |
13 | Correcaminos Uat | 32 | 32 | 7 | 10 | 5 | 17 | -7 | 31.25% | Chi tiết |
14 | Venados | 30 | 30 | 0 | 9 | 8 | 13 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
15 | Zacatepec | 30 | 30 | 5 | 7 | 8 | 15 | -8 | 23.33% | Chi tiết |
16 | Cimarrones De Sonora | 30 | 30 | 0 | 3 | 9 | 18 | -15 | 10.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 121 | 38.05% |
Hòa | 104 | 32.7% |
Đội khách thắng kèo | 93 | 29.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Necaxa | 55.26% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Cimarrones De Sonora | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Mineros De Zacatecas | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Murcielagos | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Mineros De Zacatecas | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Murcielagos | 6.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Cf Indios De Ciudad Juarez | 31.58% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |