Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Mashuk-KMV | 16 | 16 | 0 | 12 | 1 | 3 | 9 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Forte Taganrog | 14 | 14 | 0 | 9 | 4 | 1 | 8 | 64.29% | Chi tiết |
3 | Legion Dynamo | 32 | 32 | 0 | 20 | 7 | 5 | 15 | 62.50% | Chi tiết |
4 | Kuban Kholding | 22 | 22 | 0 | 12 | 1 | 9 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
5 | FK Astrakhan | 36 | 36 | 0 | 18 | 9 | 9 | 9 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Sevastopol PFK | 37 | 37 | 0 | 18 | 9 | 10 | 8 | 48.65% | Chi tiết |
7 | FK Biolog | 41 | 41 | 0 | 16 | 9 | 16 | 0 | 39.02% | Chi tiết |
8 | FK Angusht Nazran | 18 | 18 | 0 | 7 | 8 | 3 | 4 | 38.89% | Chi tiết |
9 | Dynamo Stavropol | 44 | 44 | 0 | 17 | 9 | 18 | -1 | 38.64% | Chi tiết |
10 | Spartak Nalchik | 39 | 39 | 0 | 15 | 13 | 11 | 4 | 38.46% | Chi tiết |
11 | SKA Rostov | 21 | 21 | 0 | 8 | 2 | 11 | -3 | 38.10% | Chi tiết |
12 | Rubin Yalta | 39 | 39 | 0 | 14 | 5 | 20 | -6 | 35.90% | Chi tiết |
13 | Alania-d Vladikavkaz | 45 | 45 | 0 | 16 | 6 | 23 | -7 | 35.56% | Chi tiết |
14 | Druzhba Maykop | 35 | 35 | 0 | 11 | 4 | 20 | -9 | 31.43% | Chi tiết |
15 | Pobeda | 40 | 40 | 0 | 7 | 12 | 21 | -14 | 17.50% | Chi tiết |
16 | Makhachkala B | 38 | 38 | 0 | 4 | 10 | 24 | -20 | 10.53% | Chi tiết |
17 | Pobeda Prilep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 112 | 35.78% |
Hòa | 109 | 34.82% |
Đội khách thắng kèo | 92 | 29.39% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Mashuk-KMV | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Pobeda Prilep | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Mashuk-KMV | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Pobeda Prilep | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Mashuk-KMV | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Pobeda Prilep | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Angusht Nazran | 44.44% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |