Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dinamo Barnaul | 27 | 27 | 3 | 15 | 2 | 10 | 5 | 55.56% | Chi tiết |
2 | Irtysh 1946 Omsk | 27 | 27 | 7 | 15 | 5 | 7 | 8 | 55.56% | Chi tiết |
3 | FK Tyumen | 27 | 27 | 18 | 15 | 3 | 9 | 6 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Amkar Perm | 27 | 27 | 12 | 12 | 4 | 11 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
5 | Torpedo Miass | 27 | 27 | 5 | 11 | 6 | 10 | 1 | 40.74% | Chi tiết |
6 | Orenburg 2 | 27 | 27 | 2 | 10 | 5 | 12 | -2 | 37.04% | Chi tiết |
7 | Zenit-Izhevsk | 27 | 27 | 4 | 10 | 8 | 9 | 1 | 37.04% | Chi tiết |
8 | Khimik Avgust | 27 | 27 | 2 | 10 | 3 | 14 | -4 | 37.04% | Chi tiết |
9 | Novosibirsk | 27 | 27 | 9 | 10 | 7 | 10 | 0 | 37.04% | Chi tiết |
10 | Nosta Novotroitsk | 27 | 27 | 1 | 8 | 7 | 12 | -4 | 29.63% | Chi tiết |
11 | Chelyabinsk | 27 | 27 | 12 | 8 | 6 | 13 | -5 | 29.63% | Chi tiết |
12 | Ural 2 | 27 | 27 | 4 | 8 | 4 | 15 | -7 | 29.63% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 66 | 34.38% |
Hòa | 60 | 31.25% |
Đội khách thắng kèo | 66 | 34.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dinamo Barnaul,Irtysh 1946 Omsk,FK Tyumen | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nosta Novotroitsk,Chelyabinsk,Ural 2 | 29.63% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Irtysh 1946 Omsk,FK Tyumen | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ural 2 | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Irtysh 1946 Omsk,FK Tyumen | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ural 2 | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Zenit-Izhevsk | 29.63% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |