Bong da

Thống kê kèo Châu Á Hạng 2 Thụy Sỹ 2022-2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Neuchatel Xamax 2 2 2 2 0 0 2 100.00% Chi tiết
2 Baden 20 20 3 14 1 5 9 70.00% Chi tiết
3 Servette U21 9 9 2 6 2 1 5 66.67% Chi tiết
4 Sr Delemont 23 23 0 15 3 5 10 65.22% Chi tiết
5 Stade Nyonnais 18 18 10 11 0 7 4 61.11% Chi tiết
6 Rapperswil-jona 23 23 4 14 1 8 6 60.87% Chi tiết
7 Paradiso 21 21 10 12 1 8 4 57.14% Chi tiết
8 La Chaux De Fonds 25 25 0 14 6 5 9 56.00% Chi tiết
9 Bruhl Sg 18 18 3 10 4 4 6 55.56% Chi tiết
10 Chiasso 11 11 3 6 0 5 1 54.55% Chi tiết
11 Cham 22 22 6 12 1 9 3 54.55% Chi tiết
12 Etoile Carouge 21 21 14 11 2 8 3 52.38% Chi tiết
13 Linth 04 21 21 0 11 4 6 5 52.38% Chi tiết
14 Tuggen 23 23 0 12 6 5 7 52.17% Chi tiết
15 Monthey 23 23 1 12 2 9 3 52.17% Chi tiết
16 Black Stars Basel 23 23 1 12 3 8 4 52.17% Chi tiết
17 Lugano U21 25 25 7 13 4 8 5 52.00% Chi tiết
18 Schotz 22 22 1 11 5 6 5 50.00% Chi tiết
19 Concordia Chiajna 23 23 2 11 2 10 1 47.83% Chi tiết
20 Wettswil Bonstetten 21 21 6 10 6 5 5 47.62% Chi tiết
21 Sv Hongg 21 21 0 10 4 7 3 47.62% Chi tiết
22 Bassecourt 23 23 0 10 4 9 1 43.48% Chi tiết
23 Bavois 23 23 7 10 4 9 1 43.48% Chi tiết
24 Chenois 23 23 1 10 4 9 1 43.48% Chi tiết
25 Munsingen 23 23 1 10 5 8 2 43.48% Chi tiết
26 Wohlen 21 21 0 9 4 8 1 42.86% Chi tiết
27 Rotkreuz 19 19 1 8 3 8 0 42.11% Chi tiết
28 Grand Saconnex 24 24 0 10 4 10 0 41.67% Chi tiết
29 Asc Kreuzlingen 24 24 0 10 3 11 -1 41.67% Chi tiết
30 Echallens 24 24 0 10 5 9 1 41.67% Chi tiết
31 Kosova Zurich 22 22 2 9 0 13 -4 40.91% Chi tiết
32 Portalban/gletterens 25 25 0 10 5 10 0 40.00% Chi tiết
33 Sion U21 10 10 0 4 3 3 1 40.00% Chi tiết
34 Solothurn 23 23 0 9 7 7 2 39.13% Chi tiết
35 Vevey Sports 05 26 26 0 10 7 9 1 38.46% Chi tiết
36 USV Eschen Mauren 21 21 0 8 3 10 -2 38.10% Chi tiết
37 Meyrin 21 21 3 8 4 9 -1 38.10% Chi tiết
38 Langenthal 23 23 0 8 5 10 -2 34.78% Chi tiết
39 Coffrane 24 24 0 8 3 13 -5 33.33% Chi tiết
40 Sc Kriens 21 21 3 7 3 11 -4 33.33% Chi tiết
41 Gossau 22 22 2 7 4 11 -4 31.82% Chi tiết
42 Taverne 22 22 4 7 5 10 -3 31.82% Chi tiết
43 Breitenrain 22 22 6 7 3 12 -5 31.82% Chi tiết
44 Muri 23 23 0 7 4 12 -5 30.43% Chi tiết
45 La Sarraz Eclepens 23 23 0 7 9 7 0 30.43% Chi tiết
46 Naters 23 23 0 7 4 12 -5 30.43% Chi tiết
47 Us Terre Sainte 24 24 0 7 7 10 -3 29.17% Chi tiết
48 Martigny Sports 23 23 0 6 4 13 -7 26.09% Chi tiết
49 Emmenbrucke 23 23 0 6 6 11 -5 26.09% Chi tiết
50 Bulle 23 23 4 6 3 14 -8 26.09% Chi tiết
51 Biel-bienne 20 20 2 5 3 12 -7 25.00% Chi tiết
52 Koniz 20 20 1 5 4 11 -6 25.00% Chi tiết
53 Uzwil 21 21 1 5 6 10 -5 23.81% Chi tiết
54 Sc Dornach 22 22 0 5 3 14 -9 22.73% Chi tiết
55 Winterthur U21 9 9 1 2 2 5 -3 22.22% Chi tiết
56 Yf Juventus Zurich 20 20 0 4 1 15 -11 20.00% Chi tiết
57 Concordia Lausanne 10 10 0 2 4 4 -2 20.00% Chi tiết
58 Freienbach 21 21 0 4 9 8 -4 19.05% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 264 37.18%
Hòa 214 30.14%
Đội khách thắng kèo 232 32.68%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Neuchatel Xamax 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Freienbach 19.05%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Neuchatel Xamax 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Concordia Lausanne 8.33%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Neuchatel Xamax 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Concordia Lausanne 8.33%
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Freienbach 42.86%
Dữ liệu được cập nhật: 25/06/2025 - 02:41:19
Cập nhật lúc: 25/06/2025 02:41
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác