Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Chernomorets Odessa | 30 | 30 | 18 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
2 | Veres Rivne | 30 | 30 | 18 | 16 | 4 | 10 | 6 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Alians Lypova Dolyna | 30 | 30 | 9 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | 30 | 30 | 14 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Fk Avanhard Kramatorsk | 30 | 30 | 0 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 30 | 16 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Hirnyk Sport | 30 | 30 | 11 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Nyva Ternopil | 30 | 30 | 3 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Ahrobiznes Volochysk | 30 | 30 | 15 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Obolon Kiev | 30 | 30 | 13 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
11 | Vpk Ahro Shevchenkivka | 30 | 30 | 5 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 30 | 30 | 8 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Polessya Zhitomir | 30 | 30 | 7 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Volyn | 30 | 30 | 20 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Krystal Kherson | 30 | 30 | 1 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Kremin Kremenchuk | 30 | 30 | 6 | 10 | 4 | 16 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 109 | 40.52% |
Hòa | 58 | 21.56% |
Đội khách thắng kèo | 102 | 37.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Chernomorets Odessa,Veres Rivne | 53.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kremin Kremenchuk | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hirnyk Sport | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Veres Rivne,Volyn,Kremin Kremenchuk | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hirnyk Sport | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Veres Rivne,Volyn,Kremin Kremenchuk | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Polessya Zhitomir | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |