Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nancy | 32 | 32 | 24 | 20 | 2 | 10 | 10 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Le Mans | 32 | 32 | 21 | 18 | 1 | 13 | 5 | 56.25% | Chi tiết |
3 | Aubagne | 33 | 33 | 5 | 18 | 2 | 13 | 5 | 54.55% | Chi tiết |
4 | US Boulogne | 33 | 33 | 13 | 18 | 4 | 11 | 7 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Chateauroux | 32 | 32 | 5 | 17 | 0 | 15 | 2 | 53.13% | Chi tiết |
6 | Valenciennes | 31 | 31 | 10 | 16 | 1 | 14 | 2 | 51.61% | Chi tiết |
7 | Clermont Foot | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Bourg Peronnas | 30 | 30 | 5 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Orleans US 45 | 32 | 32 | 16 | 14 | 3 | 15 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Quevilly | 32 | 32 | 11 | 14 | 3 | 15 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
11 | Dijon | 32 | 32 | 19 | 14 | 4 | 14 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
12 | Rouen | 31 | 31 | 16 | 13 | 3 | 15 | -2 | 41.94% | Chi tiết |
13 | Paris 13 Atletico | 31 | 31 | 6 | 13 | 6 | 12 | 1 | 41.94% | Chi tiết |
14 | Concarneau | 32 | 32 | 9 | 13 | 4 | 15 | -2 | 40.63% | Chi tiết |
15 | Villefranche | 32 | 32 | 4 | 13 | 4 | 15 | -2 | 40.63% | Chi tiết |
16 | Versailles 78 | 30 | 30 | 17 | 10 | 1 | 19 | -9 | 33.33% | Chi tiết |
17 | Sochaux | 31 | 31 | 17 | 10 | 5 | 16 | -6 | 32.26% | Chi tiết |
18 | Nimes | 32 | 32 | 11 | 8 | 6 | 18 | -10 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 117 | 39.53% |
Hòa | 52 | 17.57% |
Đội khách thắng kèo | 127 | 42.91% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nancy | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nimes | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Clermont Foot | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nimes | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Clermont Foot | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nimes | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Paris 13 Atletico | 19.35% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |