Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Syrianska IF Kerbura | 22 | 22 | 7 | 14 | 3 | 5 | 9 | 63.64% | Chi tiết |
2 | Sollentuna United FF | 22 | 22 | 5 | 12 | 1 | 9 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Skiljebo SK | 22 | 22 | 7 | 11 | 6 | 5 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Soderhamns Ff | 22 | 22 | 1 | 9 | 5 | 8 | 1 | 40.91% | Chi tiết |
5 | Rasunda Is | 22 | 22 | 0 | 9 | 3 | 10 | -1 | 40.91% | Chi tiết |
6 | Sandvikens IF | 22 | 22 | 8 | 9 | 5 | 8 | 1 | 40.91% | Chi tiết |
7 | Brynas If | 22 | 22 | 2 | 7 | 4 | 11 | -4 | 31.82% | Chi tiết |
8 | Vasteras IK | 22 | 22 | 3 | 7 | 4 | 11 | -4 | 31.82% | Chi tiết |
9 | Vallentuna Bk | 22 | 22 | 5 | 7 | 8 | 7 | 0 | 31.82% | Chi tiết |
10 | Hudiksvalls Forenade FF | 22 | 22 | 2 | 7 | 2 | 13 | -6 | 31.82% | Chi tiết |
11 | Ik Frej Taby | 22 | 22 | 6 | 6 | 8 | 8 | -2 | 27.27% | Chi tiết |
12 | Heby Aif | 22 | 22 | 2 | 6 | 7 | 9 | -3 | 27.27% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 63 | 39.38% |
Hòa | 56 | 35% |
Đội khách thắng kèo | 41 | 25.63% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Syrianska IF Kerbura | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ik Frej Taby,Heby Aif | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sandvikens IF | 90.91% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Vallentuna Bk | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sandvikens IF | 90.91% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Vallentuna Bk | 18.18% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Vallentuna Bk,Ik Frej Taby | 36.36% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |