Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Astana 64 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Kaisar Kyzylorda | 8 | 8 | 2 | 7 | 0 | 1 | 6 | 87.50% | Chi tiết |
3 | Kairat Almaty | 8 | 8 | 4 | 6 | 1 | 1 | 5 | 75.00% | Chi tiết |
4 | Maktaaral | 8 | 8 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | 62.50% | Chi tiết |
5 | Shakhtyor Karagandy | 7 | 7 | 4 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.14% | Chi tiết |
6 | Akzhayik Oral | 9 | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
7 | Arys | 6 | 6 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Kaspyi Aktau | 6 | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Taraz | 9 | 9 | 4 | 4 | 2 | 3 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Ordabasy | 10 | 10 | 6 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
11 | FK Atyrau | 6 | 6 | 2 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Zhetysu Taldykorgan | 7 | 7 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 28.57% | Chi tiết |
13 | Tobol Kostanai | 7 | 7 | 0 | 2 | 0 | 5 | -3 | 28.57% | Chi tiết |
14 | FK Aktobe Lento | 7 | 7 | 5 | 2 | 1 | 4 | -2 | 28.57% | Chi tiết |
15 | Astana | 8 | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | -3 | 25.00% | Chi tiết |
16 | Aksu | 6 | 6 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 16.67% | Chi tiết |
17 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 6 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 16.67% | Chi tiết |
18 | Yassy Turkistan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 27 | 40.91% |
Hòa | 12 | 18.18% |
Đội khách thắng kèo | 27 | 40.91% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Astana 64 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Yassy Turkistan | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Astana 64,Kaisar Kyzylorda | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Yassy Turkistan | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Astana 64,Kaisar Kyzylorda | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Yassy Turkistan | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Zhetysu Taldykorgan | 28.57% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |