Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Galatasaray | 34 | 34 | 16 | 20 | 6 | 8 | 12 | 58.82% | Chi tiết |
2 | Besiktas JK | 34 | 34 | 12 | 17 | 6 | 11 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Bursaspor | 34 | 34 | 10 | 16 | 9 | 9 | 7 | 47.06% | Chi tiết |
4 | Kayserispor | 34 | 34 | 7 | 15 | 5 | 14 | 1 | 44.12% | Chi tiết |
5 | Gaziantepspor | 34 | 34 | 4 | 15 | 6 | 13 | 2 | 44.12% | Chi tiết |
6 | Fenerbahce | 34 | 34 | 13 | 15 | 9 | 10 | 5 | 44.12% | Chi tiết |
7 | Sivasspor | 34 | 34 | 6 | 14 | 4 | 16 | -2 | 41.18% | Chi tiết |
8 | Elazigspor | 34 | 34 | 2 | 14 | 8 | 12 | 2 | 41.18% | Chi tiết |
9 | Karabukspor | 34 | 34 | 5 | 14 | 4 | 16 | -2 | 41.18% | Chi tiết |
10 | Akhisar Bld.Geng | 34 | 34 | 4 | 14 | 6 | 14 | 0 | 41.18% | Chi tiết |
11 | Kasimpasa | 34 | 34 | 6 | 14 | 7 | 13 | 1 | 41.18% | Chi tiết |
12 | Antalyaspor | 34 | 34 | 7 | 13 | 4 | 17 | -4 | 38.24% | Chi tiết |
13 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 34 | 34 | 6 | 13 | 4 | 17 | -4 | 38.24% | Chi tiết |
14 | Eskisehirspor | 34 | 34 | 9 | 13 | 8 | 13 | 0 | 38.24% | Chi tiết |
15 | Trabzonspor | 34 | 34 | 8 | 13 | 6 | 15 | -2 | 38.24% | Chi tiết |
16 | Genclerbirligi | 34 | 34 | 7 | 11 | 11 | 12 | -1 | 32.35% | Chi tiết |
17 | Mersin Idman Yurdu | 34 | 34 | 0 | 8 | 8 | 18 | -10 | 23.53% | Chi tiết |
18 | Orduspor | 34 | 34 | 4 | 7 | 9 | 18 | -11 | 20.59% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 142 | 38.8% |
Hòa | 120 | 32.79% |
Đội khách thắng kèo | 104 | 28.42% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Galatasaray | 58.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Orduspor | 20.59% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Besiktas JK | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Orduspor | 29.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Besiktas JK | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Orduspor | 29.41% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Genclerbirligi | 32.35% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |