Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Khor Fakkan | 6 | 6 | 1 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Ittihad Kalba | 6 | 6 | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Banni Yas | 6 | 6 | 3 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Al Nasr Dubai | 9 | 9 | 5 | 5 | 0 | 4 | 1 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Hatta | 6 | 6 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Al-Jazira UAE | 8 | 8 | 2 | 4 | 1 | 3 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Al Ain | 8 | 8 | 6 | 4 | 1 | 3 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Al Wehda UAE | 7 | 7 | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Al-Wasl | 7 | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Al-Sharjah | 7 | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
11 | Ajman | 6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Al-Dhafra | 6 | 6 | 1 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Al Ahli Dubai | 9 | 9 | 7 | 3 | 2 | 4 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Ahli Al-Fujirah | 7 | 7 | 1 | 2 | 1 | 4 | -2 | 28.57% | Chi tiết |
15 | Al Wehda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 21 | 40.38% |
Hòa | 6 | 11.54% |
Đội khách thắng kèo | 25 | 48.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Khor Fakkan,Ittihad Kalba,Banni Yas | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Al Wehda | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Khor Fakkan,Ittihad Kalba,Banni Yas,Al Ain,Al Wehda UAE,Ajman,Al-Dhafra | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Al Wehda | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Khor Fakkan,Ittihad Kalba,Banni Yas,Al Ain,Al Wehda UAE,Ajman,Al-Dhafra | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Al Wehda | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Al Ahli Dubai | 22.22% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |