Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tajikistan | 8 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Ấn Độ | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Bắc Triều Tiên | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Nepal | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Sri Lanka | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Pakistan | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Philippines | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Myanmar | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Chinese Taipei | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Afghanistan | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Kyrgyzstan | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Cambodia | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Trung Quốc | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Turkmenistan | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
15 | Guam Island | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Bhutan | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
17 | Brunei | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
18 | Bangladesh | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
19 | Macao | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
20 | Palestine | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |