Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | As Pirae | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Amicale Fc | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Auckland City | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Ba | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Waitakere United | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Solomon Warriors Fc | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | As Dragon | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Tafea Fc | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | As Magenta Noumea | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Kiwi Fc | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Nadi Fc | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Hekari Souths United Fc | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |