Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Port | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | TTM Lopburi | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | BEC Tero Sasana | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Bangkok Glass Pathum | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Osotspa Saraburi FC | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Bangkok United FC | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Surat Thani | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Krungkao Sa | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Chonburi Shark FC | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Buriram United | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Chanthaburi Fc | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Police United FC | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Sriracha FC | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Nakhon Ratchasima | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Samut Prakan City | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Khonkaen FC | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |