Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shamrock Rovers | 7 | 71 | 29 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Galway United | 10 | 40 | 50 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Bohemians | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Cork City | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Limerick FC | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | St. Patrick's | 10 | 30 | 60 | 10 | Chi tiết | ||||
7 | Dundalk | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | University College Cork | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Longford Town | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Bray Wanderers | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
11 | Finn Harps | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Cabinteely | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Shelbourne | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Waterford United | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
15 | Sligo Rovers | 5 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
16 | Derry City | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Crumlin United | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | UC Dublin UCD | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
19 | Drogheda United | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
20 | Athlone | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
21 | Cobh Ramblers | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
22 | Cockhill Celtic | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
23 | Bluebell United | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
24 | Mayo League | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
25 | Wexford Youths | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |