Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cup Quốc Gia IRAN 2018-2019

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Mes Krman 5 80 20 0 Chi tiết
2 Persepolis 7 57 43 0 Chi tiết
3 Padideh Mashhad 5 40 40 20 Chi tiết
4 Sanat-Naft 5 40 60 0 Chi tiết
5 Naft Masjed Soleyman 3 67 33 0 Chi tiết
6 Damash Gilan FC 6 33 33 33 Chi tiết
7 Sepahan 6 33 67 0 Chi tiết
8 Sepidroud Rasht 2 50 0 50 Chi tiết
9 Teraktor-Sazi 2 50 50 0 Chi tiết
10 Esteghlal Khozestan 2 50 0 50 Chi tiết
11 Foolad Khozestan 3 33 67 0 Chi tiết
12 Mashin Sazi 4 25 50 25 Chi tiết
13 Saipa 6 17 50 33 Chi tiết
14 Navad Urmia 2 50 0 50 Chi tiết
15 Nassaji Mazandaran 3 33 33 33 Chi tiết
16 Shahin Bushehr 1 100 0 0 Chi tiết
17 Siraf Kangan 2 50 0 50 Chi tiết
18 Moghavemat Tehran 2 50 0 50 Chi tiết
19 Zob Ahan 3 0 33 67 Chi tiết
20 Malavan 1 0 0 100 Chi tiết
21 Peykan 2 0 100 0 Chi tiết
22 Pars Jonoubi Jam 3 0 100 0 Chi tiết
23 Esteghlal Tehran 4 0 100 0 Chi tiết
24 Niroye Zamini 1 0 0 100 Chi tiết
25 Qashqai Shiraz 1 0 0 100 Chi tiết
26 Pas Hamedan 1 0 0 100 Chi tiết
27 Gol Gohar 1 0 0 100 Chi tiết
28 Kheybar Khorramabad 1 0 0 100 Chi tiết
29 Fajr Sepasi 2 0 100 0 Chi tiết
30 Oxin Alborz 1 0 100 0 Chi tiết
31 Baderan Tehran 1 0 0 100 Chi tiết
32 Shahin Bandar Anzali 1 0 0 100 Chi tiết
33 Sardar Bukan 1 0 100 0 Chi tiết
34 Caspian Qazvin 1 0 0 100 Chi tiết
35 Khouneh Be Khouneh 1 0 0 100 Chi tiết
36 Padideh Malekshahi 1 0 0 100 Chi tiết
37 Shahrdari Mahshahr 1 0 0 100 Chi tiết
38 Chooka Talesh 1 0 100 0 Chi tiết
39 Havadar SC 1 0 0 100 Chi tiết
40 Mes Shahr E Babak 1 0 0 100 Chi tiết
41 Shahin Lordegan 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 27/06/2025 08:25
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác