Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Johor FC | 7 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Terengganu | 6 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Selangor PB | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Sabah FA | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Kuala Lumpur | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Kelantan FA | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Kuching Fa | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Negeri Sembilan | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | UiTM | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Sarawak | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Misc Mifa Petaling | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Pulau Pinang | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Kedah | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Kelantan United | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | PDRM | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Pahang | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |