Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Throttur Vogur | 23 | 57 | 26 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Kv Vesturbaeja | 23 | 57 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Volsungur Husavik | 22 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Kf Fjallabyggdar | 23 | 43 | 22 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Magni | 23 | 43 | 35 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Haukar | 23 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Reynir Sandgerdi | 23 | 39 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Umf Njardvik | 22 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Ir Reykjavik | 22 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Leiknir F | 23 | 30 | 13 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | Fjardabyggd | 23 | 9 | 22 | 70 | Chi tiết | ||||
12 | Kari Akranes | 22 | 5 | 27 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |