Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ofk Mladost Dg | 33 | 67 | 21 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Rudar Pljevlja | 32 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Ofk Igalo | 34 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Lovcen Cetinje | 34 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Iskra Danilovgrad | 34 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Grbalj Radanovici | 32 | 28 | 34 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Mladost Podgorica | 35 | 20 | 43 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Kom Podgorica | 34 | 21 | 24 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Ibar Rozaje | 36 | 17 | 22 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |