Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Persib Bandung | 32 | 56 | 34 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Dewa United | 32 | 50 | 28 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Persebaya Surabaya | 31 | 48 | 29 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Malut United | 31 | 45 | 35 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | PSM Makassar | 35 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Pusamania Borneo | 32 | 44 | 22 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Psbs Biak | 31 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Bali United | 31 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Arema Malang | 32 | 41 | 25 | 34 | Chi tiết | ||||
10 | Persija Jakarta | 31 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Persita Tangerang | 32 | 38 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Persis Solo | 33 | 30 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Pss Sleman | 33 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Madura United | 38 | 24 | 24 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Persik Kediri | 32 | 28 | 34 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Semen Padang | 31 | 26 | 23 | 52 | Chi tiết | ||||
17 | Barito Putera | 32 | 22 | 31 | 47 | Chi tiết | ||||
18 | Psis Semarang | 32 | 19 | 25 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |