Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Us Casertana 1908 | 10 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Foggia | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Catania | 12 | 42 | 42 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Benevento | 9 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Catanzaro | 11 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
6 | Matera | 10 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Cosenza Calcio 1914 | 9 | 33 | 44 | 22 | Chi tiết | ||||
8 | Lecce | 9 | 33 | 44 | 22 | Chi tiết | ||||
9 | Messina | 11 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Paganese | 10 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Melfi | 8 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Asd Martina Franca | 8 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
13 | Usd Akragas | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Juve Stabia | 9 | 11 | 56 | 33 | Chi tiết | ||||
15 | Ischia Isolaverde | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |