Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Negeri Sembilan | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Perlis | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Pahang | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Kelantan FA | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Selangor PB | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Perak | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
7 | Kedah | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Melaka FC | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Pulau Pinang | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Terengganu | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |