Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Auckland City | 10 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Wellington Olympic | 10 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Cashmere Technical | 11 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
4 | Eastern Suburbs AFC | 11 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Manuel Wa | 10 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Christchurch United | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Wellington Phoenix Reserve | 8 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Napier City Rovers | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Auckland United | 9 | 22 | 44 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Petone | 9 | 0 | 11 | 89 | Chi tiết | ||||
11 | Western Suburbs | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Birkenhead United | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |