Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Plaza Amador | 17 | 59 | 24 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Sporting San Miguelito | 15 | 47 | 13 | 40 | Chi tiết | ||||
3 | Union Deportivo Universitario | 15 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | San Francisco | 15 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Costa Del Este | 16 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Alianza Fc Pan | 17 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Tauro FC | 17 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | CD Arabe Unido | 13 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Umecit | 12 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | CA Independente | 11 | 18 | 64 | 18 | Chi tiết | ||||
11 | Veraguas Cd | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Herrera | 16 | 6 | 19 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |