Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dep. San Martin | 46 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Leon de Huanuco | 46 | 52 | 22 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Alianza Lima | 44 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Universitario de Deportes | 44 | 48 | 25 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Univ. Cesar Vallejo | 44 | 43 | 25 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Juan Aurich | 44 | 43 | 25 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Sporting Cristal | 44 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Sport Huancayo | 44 | 39 | 18 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Inti Gas Deportes | 44 | 39 | 11 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Colegio Nacional De Iquitos | 44 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Sport Boys Warnes | 44 | 34 | 18 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Cienciano | 44 | 30 | 23 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Melgar | 44 | 30 | 25 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Jose Galvez Chimbote | 44 | 23 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
15 | Alianza Atletico | 44 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
16 | Total Clean | 44 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |