Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Home United FC | 32 | 69 | 19 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Tampines Rovers FC | 32 | 59 | 22 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Geylang United FC | 31 | 48 | 29 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Balestier Khalsa FC | 31 | 45 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Albirex Niigata FC | 31 | 39 | 10 | 52 | Chi tiết | ||||
6 | DPMM FC | 31 | 35 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Hougang United FC | 31 | 23 | 29 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | Young Lions | 33 | 21 | 27 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Tanjong Pagar Utd | 32 | 9 | 22 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |