Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | New Zealand | 11 | 82 | 9 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | New Caledonia | 11 | 64 | 0 | 36 | Chi tiết | ||||
3 | Tahiti | 11 | 55 | 0 | 45 | Chi tiết | ||||
4 | Samoa | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Solomon Islands | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
6 | American Samoa | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Tonga | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Vanuatu | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Cook Islands | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Fiji | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Papua New Guinea | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |