Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zesco United Ndola | 8 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Nkana | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Power Dynamos | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Red Arrows | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Kabwe Warriors | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
6 | Green Buffaloes | 9 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Green Eagles | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Zanaco | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Napsa Stars | 7 | 14 | 57 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Forest Rangers | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Muza | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |