Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Beijing Tech | 3 | 2 | 1 | ||||
2 | Quanzhou Yaxin | 3 | 1 | 2 | ||||
3 | Hainan Star | 3 | 1 | 2 | ||||
4 | Guangxi Lanhang | 3 | 1 | 2 | ||||
5 | Taian Tiankuang | 4 | 1 | 3 | ||||
6 | Hunan Billows | 1 | 0 | 1 | ||||
7 | Haimen Codion | 1 | 0 | 1 | ||||
8 | Jiangxi Dark Horse | 2 | 0 | 2 | ||||
9 | Hubei Chufeng Heli | 4 | 0 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |