Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Tartu Kalev | 6 | 3 | 3 | ||||
2 | Tallinna Jk Legion | 9 | 3 | 6 | ||||
3 | Tabasalu Charma | 7 | 2 | 5 | ||||
4 | Johvi Lokomotiv | 7 | 2 | 5 | ||||
5 | Laanemaa Haapsalu | 8 | 2 | 6 | ||||
6 | Maardu Fc Starbunker | 6 | 1 | 5 | ||||
7 | Paide Linnameeskond B | 7 | 1 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |