Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | CD Olimpia | 44 | 26 | 18 | ||||
2 | Platense | 38 | 25 | 13 | ||||
3 | Marathon | 42 | 25 | 17 | ||||
4 | Real Sociedad Tocoa | 42 | 24 | 18 | ||||
5 | CD Victoria | 40 | 23 | 17 | ||||
6 | CD Motagua | 38 | 22 | 16 | ||||
7 | Deportes Savio | 40 | 21 | 19 | ||||
8 | Real Espana | 42 | 20 | 22 | ||||
9 | Parrillas One | 38 | 19 | 19 | ||||
10 | CD Vida | 36 | 17 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |