Bong da

Thống kê số bàn thắng Confederation Cup Châu Phi 2024-2025

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Asec Mimosas 24 5 9 9 0 1 0 31
2 EL Masry 16 3 2 4 7 0 0 31
3 Usm Alger 20 6 3 9 1 0 1 30
4 Renaissance Sportive de Berkane 15 3 5 3 1 1 2 28
5 Black Bulls 9 1 5 0 1 0 2 22
6 Stade Malien De Bamako 13 5 1 1 6 0 0 21
7 Stellenbosch 14 5 4 3 1 0 1 18
8 Asc Kara 17 8 0 9 0 0 0 18
9 Cs Constantine 12 2 5 3 1 1 0 18
10 Al-hilal(lby) 8 0 0 6 2 0 0 18
11 Simba 15 4 6 3 2 0 0 18
12 As Otoho 7 0 0 7 0 0 0 14
13 El Zamalek 10 3 2 3 2 0 0 14
14 Bravos Do Maquis 10 4 2 1 3 0 0 13
15 Stade Tunisien 14 7 6 0 0 1 0 10
16 Club Sportif Sfaxien 8 3 3 1 0 1 0 9
17 Enyimba International 8 4 2 1 0 1 0 8
18 Paynesville 7 0 7 0 0 0 0 7
19 Asc Jaraaf 9 5 3 0 1 0 0 6
20 15 De Agosto Gnq 6 0 6 0 0 0 0 6
21 El Kanemi Warriors 5 0 5 0 0 0 0 5
22 Dadje 8 3 5 0 0 0 0 5
23 Al-ahli Tripoli 4 1 2 0 1 0 0 5
24 Cd Lunda Sul 10 6 4 0 0 0 0 4
25 Nsoatreman 3 2 0 0 1 0 0 3
26 Rukinzo 4 3 0 1 0 0 0 2
27 Kenya Police 4 2 2 0 0 0 0 2
28 Dynamos Fc 2 0 2 0 0 0 0 2
29 Sekhukhune United 1 0 0 1 0 0 0 2
30 Hafia 2 1 1 0 0 0 0 1
31 Rahimo 2 1 1 0 0 0 0 1
32 Assm Elgeco Plus 2 1 1 0 0 0 0 1
33 Uhamiaji 1 0 1 0 0 0 0 1
34 As Vita Club 2 1 1 0 0 0 0 1
35 Orapa United 7 6 1 0 0 0 0 1
36 Saint Eloi Lupopo 2 1 1 0 0 0 0 1
37 Jamus 2 2 0 0 0 0 0 0
38 Horseed 2 2 0 0 0 0 0 0
39 Nsingizini Hotspurs 2 2 0 0 0 0 0 0
40 Alize Fort 2 2 0 0 0 0 0 0
41 Uts Union Touarga Sport Rabat 1 1 0 0 0 0 0 0
42 Racing Dabidjan 2 2 0 0 0 0 0 0
43 Coastal Union 2 2 0 0 0 0 0 0
44 Ethiopia Bunna 2 2 0 0 0 0 0 0
45 Zesco United Ndola 1 1 0 0 0 0 0 0
46 Elect Sport 1 1 0 0 0 0 0 0
47 East End Lions 2 2 0 0 0 0 0 0
48 As Fan Niamey 1 1 0 0 0 0 0 0
49 Etoile Filante De Ouagadougou 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 01/06/2025 19:54
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác