Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Ai Cập 2024-2025

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 El Zamalek 15 0 1 2 0 12 0 53
2 Pyramids 16 0 2 11 1 2 0 35
3 Ceramica Cleopatra 13 1 2 1 9 0 0 31
4 Smouha SC 13 1 2 10 0 0 0 22
5 El Gounah 16 2 13 1 0 0 0 15
6 Enppi 16 1 15 0 0 0 0 15
7 Pharco 4 1 0 0 3 0 0 9
8 El Ismaily 5 2 1 2 0 0 0 5
9 Zed 6 4 1 0 1 0 0 4
10 EL Masry 4 0 4 0 0 0 0 4
11 National Bank Of Egypt Sc 10 8 1 0 1 0 0 4
12 Tala Al Jaish 4 1 3 0 0 0 0 3
13 Abo Qair Semads 3 2 0 0 1 0 0 3
14 El Tersana 3 1 2 0 0 0 0 2
15 El Mokawloon 3 2 1 0 0 0 0 1
16 Al Ahly 2 1 1 0 0 0 0 1
17 Modern Future 2 1 1 0 0 0 0 1
18 El Entag El Harby 1 0 1 0 0 0 0 1
19 Wadi Degla SC 2 1 1 0 0 0 0 1
20 Telecom Egypt 1 0 1 0 0 0 0 1
21 El Shams 1 0 1 0 0 0 0 1
22 Sporting Alexandria 2 1 1 0 0 0 0 1
23 El Hamam 1 0 1 0 0 0 0 1
24 Dayrot 1 0 1 0 0 0 0 1
25 Ghazl El Mahallah 7 6 1 0 0 0 0 1
26 Makadi 1 1 0 0 0 0 0 0
27 Al Wasta 1 1 0 0 0 0 0 0
28 Bur Fouad 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Ittihad Alexandria 1 1 0 0 0 0 0 0
30 Aluminium Nag Hammadi 1 1 0 0 0 0 0 0
31 Al Sekka Al Hadid 1 1 0 0 0 0 0 0
32 Baladiyet El Mahallah 1 1 0 0 0 0 0 0
33 Petrojet 1 1 0 0 0 0 0 0
34 Olympic Al Qanal 1 1 0 0 0 0 0 0
35 Haras El Hedoud 1 1 0 0 0 0 0 0
36 Tanta 1 1 0 0 0 0 0 0
37 Asyut Petroleum 1 1 0 0 0 0 0 0
38 La Viena 1 1 0 0 0 0 0 0
39 Suez Montakhsb 1 1 0 0 0 0 0 0
40 El Mansurah 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 10/05/2025 12:29
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác