Bong da

Thống kê số bàn thắng Đức vùng 2024-2025

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Schweinfurt 50 9 11 12 14 0 4 100
2 Bayern Munich II 40 2 7 19 2 7 3 95
3 Kickers Emden 38 1 17 2 10 6 2 87
4 Wacker Burghausen 49 5 11 26 5 2 0 86
5 Kickers Offenbach 28 0 5 7 7 0 9 86
6 SpVgg Bayreuth 49 10 23 3 5 8 0 76
7 Nurnberg Am 37 5 12 5 10 5 0 72
8 Augsburg 2 39 8 11 12 2 2 4 72
9 RW Oberhausen 26 1 6 7 4 1 7 71
10 Tsv Buchbach 39 12 6 6 11 3 1 68
11 Greuther Furth 2 34 9 7 3 8 6 1 66
12 Werder Bremen Am 30 2 16 1 7 2 2 61
13 TSV Aubstadt 35 10 11 5 3 0 6 60
14 Greifswalder Sv 04 36 4 12 17 1 2 0 57
15 Gutersloh 27 3 7 11 2 3 1 54
16 Havelse 32 5 9 13 3 2 0 52
17 Bocholter Vv 28 7 6 3 9 2 1 52
18 Sc Freiburg Ii 24 3 6 5 6 3 1 51
19 Sportfreunde Lotte 29 6 12 1 4 5 1 51
20 Sc Weiche Flensburg 08 31 2 19 4 3 2 1 49
21 Spvgg Ansbach 34 11 9 6 6 2 0 47
22 VfB Lubeck 36 2 23 9 2 0 0 47
23 Carl Zeiss Jena 24 3 8 6 4 1 2 46
24 Lokomotive Leipzig 31 5 15 4 5 2 0 46
25 Fortuna Koln 36 16 11 3 1 0 5 45
26 Ksv Hessen Kassel 27 3 13 6 1 3 1 45
27 VfB Oldenburg 34 10 10 11 1 0 2 45
28 FSV Frankfurt 30 9 10 1 9 0 1 44
29 Hallescher 31 10 4 13 3 1 0 43
30 Mainz Am 22 6 3 2 8 3 0 43
31 Rot-weiss Erfurt 30 9 9 6 3 2 1 43
32 Fv Illertissen 33 12 5 11 5 0 0 42
33 Eintracht Trier 24 4 7 7 4 2 0 41
34 08 Homburg 25 5 11 4 2 1 2 40
35 Tsv Steinbach Haiger 24 2 8 10 4 0 0 40
36 Astoria Walldorf 25 4 10 6 3 1 1 40
37 Fsv Zwickau 33 7 14 10 2 0 0 40
38 Duren 36 22 4 5 0 0 5 39
39 Bremer Sv 24 6 6 6 3 3 0 39
40 Phonix Lubeck 26 3 10 10 3 0 0 39
41 MSV Duisburg 18 2 5 5 3 2 1 38
42 Eintr. Bamberg 42 20 11 8 1 2 0 38
43 Wurzburger Kickers 28 9 9 5 3 1 1 37
44 Berliner Fc Dynamo 27 7 9 6 4 1 0 37
45 SV Babelsberg 03 36 10 20 1 5 0 0 37
46 Sv Rodinghausen 24 6 6 6 5 1 0 37
47 Bahlinger SC 27 8 7 7 4 1 0 37
48 Ssv Jeddeloh 27 3 17 2 5 0 0 36
49 Stuttgarter Kickers 24 4 15 1 2 0 2 34
50 Viktoria Aschaffenburg 35 12 18 1 3 1 0 33
51 Eintracht Norderstedt 33 9 19 3 2 0 0 31
52 Sv Meppen 20 7 7 0 3 1 2 30
53 Zfc Meuselwitz 31 6 20 5 0 0 0 30
54 Turkgucu Munchen 35 14 14 6 1 0 0 29
55 Chemnitzer 28 11 7 9 0 1 0 29
56 SC Wiedenbruck 21 6 5 7 2 1 0 29
57 Vsg Altglienicke 27 12 7 4 3 1 0 28
58 Uerdingen 23 8 7 4 4 0 0 27
59 Villingen 31 14 12 2 2 1 0 26
60 Drochtersen/assel 25 10 8 6 1 0 0 23
61 Viktoria Berlin 1889 31 15 14 0 0 2 0 22
62 Chemie Leipzig 25 10 12 1 1 1 0 21
63 Sv Todesfelde 29 18 9 2 0 0 0 13
64 Wuppertaler Sv 23 15 4 3 1 0 0 13
Cập nhật lúc: 26/06/2025 22:34
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác